Các hoạt động khác Hinokitiol

Ngoài hoạt động kháng khuẩn phổ rộng, Hinokitiol còn sở hữu các hoạt động chống viêm và chống khối u, đặc trưng trong một số nghiên cứu tế bào in vitro và nghiên cứu trên động vật in vivo. Hinokitiol ức chế các dấu hiệu và con đường viêm chủ chốt, chẳng hạn như TNF-a và NF-kB, và khả năng điều trị các tình trạng viêm mạn tính hoặc tự miễn đang được khám phá. Hinokitiol đã được tìm thấy gây độc tế bào trên một số dòng tế bào ung thư nổi bật bằng cách gây ra các quá trình tự kỷ.[16][17]

Nghiên cứu coronavirus

Tác dụng chống virut tiềm tàng của Hinokitiol phát sinh từ hoạt động của nó như là một ionophore kẽm. Hinokitiol cho phép dòng ion kẽm tràn vào tế bào, ức chế bộ máy sao chép của virus RNA và sau đó ức chế sự nhân lên của virus.[15] Một số virus RNA đáng chú ý bao gồm virus cúm ở người, SARS.[18] Các ion kẽm có thể ức chế đáng kể sự nhân lên của virus trong các tế bào và chứng minh rằng hành động này phụ thuộc vào dòng kẽm. Nghiên cứu này được thực hiện với pyrithione kẽm ionophore, có chức năng rất giống với Hinokitiol.[18]

Trong nuôi cấy tế bào, hinokitiol ức chế virut rhovirus ở người, coxsackievirus và nhân lên mengovirus. Hinokitiol can thiệp vào quá trình xử lý polyprotein của virus, do đó ức chế sự nhân lên của picornavirus. Hinokitiol ức chế sự sao chép của picornavirus bằng cách làm suy yếu quá trình xử lý polyprotein của virus và hoạt tính chống vi-rút của hinokitiol phụ thuộc vào sự sẵn có của các ion kẽm.[19]

Sắt ionophore

Hinokitiol đã được chứng minh là khôi phục sản xuất huyết sắc tố ở loài gặm nhấm. Hinokitiol hoạt động như một ionophore sắt để chuyển sắt vào các tế bào,[20][21] làm tăng nồng độ sắt nội bào. Khoảng 70% chất sắt ở người được chứa trong các tế bào hồng cầu và đặc biệt là protein huyết sắc tố. Sắt rất cần thiết cho hầu hết các sinh vật sống và nó là yếu tố quan trọng của một số chức năng giải phẫu như hệ thống vận chuyển oxy, tổng hợp axit deoxyribonucleic (DNA) và vận chuyển điện tử và thiếu sắt có thể dẫn đến rối loạn máu như Anemia, có thể gây bất lợi đáng kể cho cả hiệu suất thể chất và tinh thần.[22]

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hinokitiol http://pericles.ipaustralia.gov.au/ols/auspat/appl... http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/0... http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S... http://www.sigmaaldrich.com/catalog/ProductDetail.... http://www.ewg.org/skindeep/ingredients/702859-HIN... http://www.ewg.org/skindeep/ingredients/705335-PRO... https://www.astivita.com.au/ https://www.asx.com.au/asxpdf/20200520/pdf/44hzh0v... https://www.tga.gov.au/surrogate-viruses-use-disin... https://open.canada.ca/data/en/dataset/1d946396-cf...